Từ điển Thiều Chửu
雇 - cố
① Tên một giống chim. Lại cùng nghĩa với chữ cố 僱.

Từ điển Trần Văn Chánh
雇 - cố
Như 僱

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
雇 - cố
Đền đáp lại — Mướn người làm. Như chữ Cố 僱.